stemma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stemma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stemma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stemma.

Từ điển Anh Việt

  • stemma

    /'stemə/

    * danh từ, số nhiều stemmata

    cây dòng họ, cây phả hệ

    (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép)

Từ điển Anh Anh - Wordnet