ocellus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ocellus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ocellus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ocellus.
Từ điển Anh Việt
ocellus
/ou'seləs/
* danh từ, số nhiều ocelli
(động vật học) mắt đơn (sâu bọ)
diện (ở mắt kép của sâu bọ)
điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ocellus
* kỹ thuật
y học:
mắt đơn, diện, chấm màu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ocellus
Similar:
simple eye: an eye having a single lens
Synonyms: stemma
eyespot: an eyelike marking (as on the wings of some butterflies); usually a spot of color inside a ring of another color