eyespot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eyespot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eyespot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eyespot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eyespot

    an eyelike marking (as on the wings of some butterflies); usually a spot of color inside a ring of another color

    Synonyms: ocellus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).