lineage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lineage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineage.

Từ điển Anh Việt

  • lineage

    /'liniidʤ/

    * danh từ

    nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lineage

    * kinh tế

    phí đăng tải

    phí quảng cáo tính theo dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet