lineage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lineage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineage.
Từ điển Anh Việt
lineage
/'liniidʤ/
* danh từ
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lineage
* kinh tế
phí đăng tải
phí quảng cáo tính theo dòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lineage
the descendants of one individual
his entire lineage has been warriors
Synonyms: line, line of descent, descent, bloodline, blood line, blood, pedigree, ancestry, origin, parentage, stemma, stock
Similar:
descent: the kinship relation between an individual and the individual's progenitors
Synonyms: line of descent, filiation
linage: the number of lines in a piece of printed material
linage: a rate of payment for written material that is measured according to the number of lines submitted
ancestry: inherited properties shared with others of your bloodline
Synonyms: derivation, filiation