linage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linage.

Từ điển Anh Việt

  • linage

    /'ainidʤ/

    * danh từ

    số lượng tin tính theo dòng

    số tiền trả tính theo dòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linage

    the number of lines in a piece of printed material

    Synonyms: lineage

    a rate of payment for written material that is measured according to the number of lines submitted

    Synonyms: lineage