linage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linage.
Từ điển Anh Việt
linage
/'ainidʤ/
* danh từ
số lượng tin tính theo dòng
số tiền trả tính theo dòng