filiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filiation.

Từ điển Anh Việt

  • filiation

    /,fili'eiʃn/

    * danh từ

    phận làm con

    mối quan hệ cha con

    quan hệ nòi giống; dòng dõi

    nhánh, ngành (xã hội, ngôn ngữ...)

    sự phân nhánh, sự chia ngành

Từ điển Anh Anh - Wordnet