stemming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stemming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stemming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stemming.
Từ điển Anh Việt
stemming
* danh từ
sự nhồi đầy; nhét đầy
sand stemming
sự nhét đầy cát
sự lấp lỗ khoan (nổ mìn)
clay stemming: sự nút lỗ mìn bằng đất sét
vật liệu nhét lỗ mìn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stemming
* kỹ thuật
búa
nút mìn
sự đắp đập
sự ngăn lại
sự nút lỗ mìn