stemming algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stemming algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stemming algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stemming algorithm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stemming algorithm

    Similar:

    stemmer: an algorithm for removing inflectional and derivational endings in order to reduce word forms to a common stem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).