stemmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stemmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stemmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stemmer.
Từ điển Anh Việt
stemmer
/'stemə/
* danh từ
người tước cuống, người tước cọng lá thuốc lá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stemmer
* kinh tế
máy tách cuống
máy tách rễ quả
máy tước cọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stemmer
a worker who makes or applies stems for artificial flowers
an algorithm for removing inflectional and derivational endings in order to reduce word forms to a common stem
Synonyms: stemming algorithm
a miner's tamping bar for ramming packing in over a blasting charge
a device for removing stems from fruit (as from grapes or apples)
Similar:
stripper: a worker who strips the stems from moistened tobacco leaves and binds the leaves together into books
Synonyms: sprigger