stempel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stempel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stempel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stempel.

Từ điển Anh Việt

  • stempel

    Cách viết khác : stemple