stemple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stemple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stemple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stemple.

Từ điển Anh Việt

  • stemple

    /'stempl/

    * danh từ

    xà đỡ (xà ngang đỡ hầm mỏ)