stem cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stem cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stem cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stem cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stem cell
* kỹ thuật
y học:
tế bào thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stem cell
an undifferentiated cell whose daughter cells may differentiate into other cell types (such as blood cells)
Từ liên quan
- stem
- stemma
- stemmy
- stemlet
- stemmed
- stemmer
- stempel
- stemple
- stemson
- stemflow
- stemless
- stemmata
- stemmery
- stemming
- stempost
- stemware
- stem cell
- stem knob
- stem rake
- stem seal
- stem turn
- stem-head
- stemmatic
- stem vowel
- stemmatics
- stem blight
- stem canker
- stem ginger
- stem sleeve
- stem-mother
- stem-pinion
- stem-winder
- stem carrier
- stem crusher
- stem lettuce
- stem nucleus
- stem steamer
- stemmatology
- stemmed grape
- stem of a word
- stematic error
- stemless daisy
- stem correction
- stem thermometer
- stemming machine
- stem head fitting
- stemming material
- stem cell leukemia
- stem-cell research
- stemless hymenoxys