stanch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stanch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stanch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stanch.
Từ điển Anh Việt
stanch
/stɑ:ntʃ/ (staunch) /stɔ:ntʃ/
* ngoại động từ
cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
to stanch a wound: làm cầm máu một vết thương
* tính từ
trung thành; đáng tin cậy
stanch friend: người bạn trung thành
kín (nước, không khí không vào được)
chắc chắn, vững vàng, vững chắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stanch
* kỹ thuật
chất lượng tốt
kín khít
y học:
cầm máu