stanchion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stanchion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stanchion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stanchion.
Từ điển Anh Việt
stanchion
/'stɑ:nʃn/
* danh từ
chống bằng cột
buộc (súc vật) vào cọc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stanchion
* kỹ thuật
chống
cột đỡ
cột đứng
đỡ
giá tựa
thanh chống
thanh đứng
trục dẫn hướng
xây dựng:
cột thép trụ
giao thông & vận tải:
trụ chống sàn tàu
cơ khí & công trình:
trụ đỡ hình chạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stanchion
any vertical post or rod used as a support