stanchly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stanchly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stanchly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stanchly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stanchly
Similar:
staunchly: in a staunch manner
he staunchly defended his principles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).