staunchly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staunchly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staunchly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staunchly.

Từ điển Anh Việt

  • staunchly

    * phó từ

    kín, khít

    đáng tin cậy, trunh thành

    vững chắc, chắc chắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staunchly

    in a staunch manner

    he staunchly defended his principles

    Synonyms: stanchly