prow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prow.
Từ điển Anh Việt
prow
/prow/
* danh từ
mũi tàu, mũi thuyền
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) anh dũng, dũng cảm, can đảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prow
* kỹ thuật
mũi tàu
mũi thuyền