fore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fore.

Từ điển Anh Việt

  • fore

    /fɔ:/

    * danh từ

    phần trước

    (hàng hải) nùi tàu

    to the fore

    sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng

    còn sống

    nổi bật (địa vị, vị trí)

    to come to the fore

    giữ địa vị lânh đạo

    * tính từ

    ở phía trước, đằng trước

    (hàng hải) ở mũi tàu

    * phó từ

    (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu

    * thán từ

    (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)

    * giới từ

    (thơ ca), (như) before

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fore

    situated at or toward the bow of a vessel

    Antonyms: aft

    near or toward the bow of a ship or cockpit of a plane

    the captain went fore (or forward) to check the instruments

    Synonyms: forward

    Antonyms: aft

    Similar:

    bow: front part of a vessel or aircraft

    he pointed the bow of the boat toward the finish line

    Synonyms: prow, stem