fore-ran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fore-ran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fore-ran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fore-ran.
Từ điển Anh Việt
fore-ran
/fɔ:'rʌn/
* ngoại động từ fore-ran; fore-run
báo hiêu, báo trước