forefeel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forefeel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forefeel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forefeel.
Từ điển Anh Việt
forefeel
* ngoại động từ
có dự cảm trước; có linh cảm trước