foredge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foredge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foredge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foredge.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foredge
Similar:
fore edge: the part of a book that faces inward when the book is shelved; the part opposite the spine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).