forelock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forelock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forelock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forelock.

Từ điển Anh Việt

  • forelock

    /'fɔ:lɔk/

    * danh từ

    chùm tóc phía trên trán

    chùm lông trán (ngựa)

    to catch (seize, take) time (occasion) by the forelock

    nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forelock

    a lock of hair growing (or falling) over the forehead

    a lock of a horse's mane that grows forward between the ears

    Synonyms: foretop