forensic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forensic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forensic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forensic.
Từ điển Anh Việt
forensic
* tính từ
(thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
a forensic term: một thuật ngữ toà án
forensic science/medicine: pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)
forensic examination: sự giám định pháp y
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forensic
of, relating to, or used in public debate or argument
used or applied in the investigation and establishment of facts or evidence in a court of law
forensic photograph
forensic ballistics