forensic pathology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forensic pathology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forensic pathology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forensic pathology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forensic pathology

    Similar:

    forensic medicine: the branch of medical science that uses medical knowledge for legal purposes

    forensic pathology provided the evidence that convicted the murderer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).