forearm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forearm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forearm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forearm.

Từ điển Anh Việt

  • forearm

    /'fɔ:rɑ:m /

    * danh từ

    (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m]

    * ngoại động từ

    chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để sãn sàng chiến đấu...)

    forewarned is forearmed

    biết trước là sãn sàng trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forearm

    the part of the superior limb between the elbow and the wrist

    arm in advance of a confrontation