foreland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foreland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreland.

Từ điển Anh Việt

  • foreland

    /'fɔ:lənd/

    * danh từ

    mũi đất (nhô ra biển)

    dải đất phía trước (tường thành...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foreland

    land forming the forward margin of something

    Similar:

    promontory: a natural elevation (especially a rocky one that juts out into the sea)

    Synonyms: headland, head