headland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headland.
Từ điển Anh Việt
headland
/'hedlənd/
* danh từ
mũi (biển)
(nông nghiệp) khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
headland
* kỹ thuật
xây dựng:
múi (đất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headland
Similar:
promontory: a natural elevation (especially a rocky one that juts out into the sea)