promontory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

promontory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm promontory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của promontory.

Từ điển Anh Việt

  • promontory

    /promontory/

    * danh từ

    (địa lý,địa chất) mũi đất

    (giải phẫu) chỗ lồi lên (ở cơ thể)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • promontory

    * kỹ thuật

    chỗ lồi lên

    mũi đất

    mũi đất (địa lý)

    y học:

    góc nhô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • promontory

    a natural elevation (especially a rocky one that juts out into the sea)

    Synonyms: headland, head, foreland