forefoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forefoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forefoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forefoot.

Từ điển Anh Việt

  • forefoot

    /'fɔ:fut/

    * danh từ

    bàn chân trước (thú vật)

    phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forefoot

    a front foot of a quadruped