forehead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forehead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forehead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forehead.

Từ điển Anh Việt

  • forehead

    /'fɔrid/

    * danh từ

    trán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forehead

    Similar:

    brow: the part of the face above the eyes

    frontal bone: the large cranial bone forming the front part of the cranium: includes the upper part of the orbits

    Synonyms: os frontale