frontal bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frontal bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontal bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontal bone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
frontal bone
the large cranial bone forming the front part of the cranium: includes the upper part of the orbits
Synonyms: os frontale, forehead
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).