frontal suture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frontal suture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frontal suture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frontal suture.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frontal suture

    the suture between two halves of the frontal bone (usually obliterated by the age of 6)

    Synonyms: sutura frontalis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).