brow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brow.

Từ điển Anh Việt

  • brow

    /brau/

    * danh từ

    mày, lông mày

    to knit (bend) one's brows: cau mày

    trán

    bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)

    * danh từ

    (hàng hải) cầu tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brow

    the part of the face above the eyes

    Synonyms: forehead

    Similar:

    eyebrow: the arch of hair above each eye

    Synonyms: supercilium

    hilltop: the peak of a hill

    the sun set behind the brow of distant hills