brow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brow.
Từ điển Anh Việt
brow
/brau/
* danh từ
mày, lông mày
to knit (bend) one's brows: cau mày
trán
bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)
* danh từ
(hàng hải) cầu tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brow
the part of the face above the eyes
Synonyms: forehead
Similar:
eyebrow: the arch of hair above each eye
Synonyms: supercilium
hilltop: the peak of a hill
the sun set behind the brow of distant hills
Từ liên quan
- brow
- brown
- browne
- browse
- browned
- brownie
- browser
- browbeat
- browning
- brownish
- brownout
- browsing
- brow-ague
- browallia
- brown ash
- brown bat
- brown cup
- brown oak
- brown rat
- brown rot
- brownness
- browntail
- brownware
- browbeaten
- browbeater
- brown bear
- brown bent
- brown coal
- brown pine
- brown rice
- brown spot
- brown ware
- brown-gray
- brown-grey
- brown-nose
- brownshirt
- brownstone
- brow ptosis
- brown algae
- brown bells
- brown betty
- brown bread
- brown hyena
- brown sauce
- brown smoke
- brown snail
- brown study
- brown sugar
- brown swiss
- brown trout