brownie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brownie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brownie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brownie.
Từ điển Anh Việt
brownie
/'brauni/
* danh từ
ma thiện, phúc thần
chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi)
máy ảnh nhỏ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân