hob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hob.

Từ điển Anh Việt

  • hob

    /hɔb/

    * danh từ

    ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)

    cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)

    (như) hobnail

    bàn trượt (của xe trượt tuyết)

    (kỹ thuật) dao phay lăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hob

    a hard steel edge tool used to cut gears

    a shelf beside an open fire where something can be kept warm

    cut with a hob

    Similar:

    goblin: (folklore) a small grotesque supernatural creature that makes trouble for human beings

    Synonyms: hobgoblin

    elf: (folklore) fairies that are somewhat mischievous

    Synonyms: gremlin, pixie, pixy, brownie, imp