hob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hob.
Từ điển Anh Việt
hob
/hɔb/
* danh từ
ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn)
cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng)
(như) hobnail
bàn trượt (của xe trượt tuyết)
(kỹ thuật) dao phay lăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- hob
- hobo
- hobbs
- hobby
- hoboy
- hobart
- hobber
- hobbes
- hobbit
- hobble
- hobnob
- hobbing
- hobbler
- hobnail
- hobbyism
- hobbyist
- hobgoblin
- hobnailed
- hobo camp
- hobbyhorse
- hobbledehoy
- hobby-horse
- hobble skirt
- hobble-skirt
- hobbing press
- hobson-jobson
- hobbing cutter
- hobbledehoyish
- hobbledehoyism
- hobby computer
- hobinail iiver
- hobbing machine
- hobson's choice
- hobson's choise
- hob order costing (system)
- hob thread milling machine