hobgoblin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobgoblin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobgoblin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobgoblin.

Từ điển Anh Việt

  • hobgoblin

    /'hɔb,gɔblin/

    * danh từ

    quỷ, yêu quái

    ma, ông ba bị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hobgoblin

    Similar:

    goblin: (folklore) a small grotesque supernatural creature that makes trouble for human beings

    Synonyms: hob

    bugbear: an object of dread or apprehension

    Germany was always a bugbear for France

    A foolish consistency is the hobgoblin of little minds"--Ralph Waldo Emerson