bugbear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bugbear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bugbear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bugbear.

Từ điển Anh Việt

  • bugbear

    /'bʌgbeə/ (bugaboo) /'bʌgəbu:/

    * danh từ

    ngoáo ộp, ông ba bị

    vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bugbear

    an object of dread or apprehension

    Germany was always a bugbear for France

    A foolish consistency is the hobgoblin of little minds"--Ralph Waldo Emerson

    Synonyms: hobgoblin

    Similar:

    bogeyman: an imaginary monster used to frighten children

    Synonyms: bugaboo, boogeyman, booger