bugaboo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bugaboo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bugaboo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bugaboo.

Từ điển Anh Việt

  • bugaboo

    /'bʌgbeə/ (bugaboo) /'bʌgəbu:/

    * danh từ

    ngoáo ộp, ông ba bị

    vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bugaboo

    a source of concern

    the old bugaboo of inflation still bothers them

    Similar:

    bogeyman: an imaginary monster used to frighten children

    Synonyms: bugbear, boogeyman, booger