hob order costing (system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hob order costing (system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hob order costing (system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hob order costing (system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hob order costing (system)
* kinh tế
phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
Từ liên quan
- hob
- hobo
- hobbs
- hobby
- hoboy
- hobart
- hobber
- hobbes
- hobbit
- hobble
- hobnob
- hobbing
- hobbler
- hobnail
- hobbyism
- hobbyist
- hobgoblin
- hobnailed
- hobo camp
- hobbyhorse
- hobbledehoy
- hobby-horse
- hobble skirt
- hobble-skirt
- hobbing press
- hobson-jobson
- hobbing cutter
- hobbledehoyish
- hobbledehoyism
- hobby computer
- hobinail iiver
- hobbing machine
- hobson's choice
- hobson's choise
- hob order costing (system)
- hob thread milling machine