hobnob nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobnob nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobnob giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobnob.

Từ điển Anh Việt

  • hobnob

    /'hɔbneild/

    * nội động từ ((thường) + with)

    chơi thân, đàn đúm (với ai)

    chén chú chén anh (với ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hobnob

    rub elbows with

    He hobnobs with the best of society