hobnail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobnail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobnail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobnail.

Từ điển Anh Việt

  • hobnail

    /'hɔbneil/

    * danh từ

    đinh đầu to (để đóng ở đế ủng) ((cũng) hob)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hobnail

    a short nail with a thick head; used to protect the soles of boots

    supply with hobnails