hobo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobo.

Từ điển Anh Việt

  • hobo

    /'houbou/

    * danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    thợ đi làm rong

    ma cà bông, kẻ sống lang thang

    * nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    đi rong kiếm việc làm (thợ)

    đi lang thang lêu lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hobo

    Similar:

    tramp: a disreputable vagrant

    a homeless tramp

    he tried to help the really down-and-out bums

    Synonyms: bum