hob thread milling machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hob thread milling machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hob thread milling machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hob thread milling machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hob thread milling machine
* kỹ thuật
máy phay lăn răng
Từ liên quan
- hob
- hobo
- hobbs
- hobby
- hoboy
- hobart
- hobber
- hobbes
- hobbit
- hobble
- hobnob
- hobbing
- hobbler
- hobnail
- hobbyism
- hobbyist
- hobgoblin
- hobnailed
- hobo camp
- hobbyhorse
- hobbledehoy
- hobby-horse
- hobble skirt
- hobble-skirt
- hobbing press
- hobson-jobson
- hobbing cutter
- hobbledehoyish
- hobbledehoyism
- hobby computer
- hobinail iiver
- hobbing machine
- hobson's choice
- hobson's choise
- hob order costing (system)
- hob thread milling machine