hobinail iiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hobinail iiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hobinail iiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hobinail iiver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hobinail iiver

    * kỹ thuật

    y học:

    gan đóng đinh, gan của một bệnh nhân bị xơ gan có vẻ như có nhiều núm