imp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imp.
Từ điển Anh Việt
imp
/imp/
* danh từ
tiểu yêu, tiểu quỷ
đứa trẻ tinh quái
(từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con
* ngoại động từ
chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa
Từ liên quan
- imp
- impar
- impel
- imply
- impot
- impact
- impair
- impala
- impale
- impark
- impart
- impawn
- impede
- impend
- impish
- import
- impose
- impost
- impugn
- impure
- impute
- impaler
- impanel
- impasse
- impaste
- impasto
- impeach
- impearl
- impeded
- impeder
- imperil
- impetus
- impiety
- impinge
- impious
- implant
- implead
- implied
- implike
- implode
- implore
- impluse
- imports
- imposed
- imposer
- impound
- impress
- imprest
- imprint
- improve