impious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impious.

Từ điển Anh Việt

  • impious

    /'impiəs/

    * tính từ

    không tín ngưỡng, không kính Chúa, nghịch đạo

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bất kính, bất hiếu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impious

    lacking piety or reverence for a god

    Antonyms: pious

    lacking due respect or dutifulness

    impious toward one's parents

    an undutiful son

    Synonyms: undutiful