undutiful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undutiful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undutiful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undutiful.

Từ điển Anh Việt

  • undutiful

    /'ʌn'dju:tiful/

    * tính từ

    không biết vâng lời

    không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)

    không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undutiful

    Similar:

    impious: lacking due respect or dutifulness

    impious toward one's parents

    an undutiful son