undutifulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undutifulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undutifulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undutifulness.

Từ điển Anh Việt

  • undutifulness

    /'ʌn'dju:tifulnis/

    * danh từ

    sự không biết vâng lời

    sự không biết tôn kính, sự không biết kính trọng

    sự thiếu ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undutifulness

    impiety characterized by lack of devotion to duty