pious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pious.

Từ điển Anh Việt

  • pious

    /'paiəs/

    * tính từ

    ngoan đạo

    (từ cổ,nghĩa cổ) hiếu thảo, lễ độ

    a pious fraud

    một sự lừa dối có thiện ý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pious

    having or showing or expressing reverence for a deity

    pious readings

    Antonyms: impious