imposed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imposed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imposed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imposed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imposed

    set forth authoritatively as obligatory

    the imposed taxation

    rules imposed by society

    Similar:

    enforce: compel to behave in a certain way

    Social relations impose courtesy

    Synonyms: impose

    inflict: impose something unpleasant

    The principal visited his rage on the students

    Synonyms: bring down, visit, impose

    levy: impose and collect

    levy a fine

    Synonyms: impose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).